Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Biện pháp hoàn thiện công tác kế toán thanh toán công nợ tại Công ty CP gạch ốp lát Hoàng Gia / Bùi Thị Thu Hiền, Nguyễn Thị Ngân, Tống Diệu Hoa; Nghd.: Đỗ Thị Mai Thơm . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 100tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19634
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 2 Đánh giá hiện trạng quản lý chất thải rắn phường Dương Nội, quận Hà Đông và đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quản lý / Lê Thị Thu, Nguyễn Thị Ngân, Trần Thị Thùy Dương, Trịnh Như Quỳnh ; Nghd.: Nguyễn Thị Thư . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 48 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17461
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 3 Đề xuất một số biện pháp nhằm hạn chế tình trạng tàu chở container rỗng trên tuyến Hải phòng - Hồ Chí Minh tại Công ty CP VTB Việt Nam (VOSCO) / Phan Thị Thúy, Nguyễn Thị Ngân, Nguyễn Thị Thu Trang; Nghd.: Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2020 . - 55tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 18941
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 4 Hoàn thiện công tác kiểm tra thuế thu nhập doanh nghiệp đối với cá doanh nghiệp ngoài quốc doanh của cục thuế thành phố Hải Phòng / Nguyễn Thị Ngân; Nghd.: Tô Văn Tuấn . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 77tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04885
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 5 Lập kế hoạch cung ứng nhiên liệu, dầu nhờn cho đội tàu của Công ty CP VTB Việt Nam Vosco năm 2021 / Nguyễn Thị Thu Thanh, Nguyễn Thị Ngân Hà, Vũ Thị Liên; Nghd.: Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2021 . - 60tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19718
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 6 Lập kế hoạch giải phóng tàu Maersk Nesna tại công ty cổ phần cảng Hải Phòng - Chi nhánh Cảng Tân Vũ / Nguyễn Thị Nguyệt Hà, Nguyễn Thị Ngân, Mai Thị Ý . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2023 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20691
  • Chỉ số phân loại DDC: 338 LÂP 2023
  • 7 Nghiên cứu thực trạng sử dụng biện pháp tự vệ trong phòng vệ thương mại tại Việt Nam và bài học từ một số quốc gia trên thế giới / Nguyễn Thị Ngân, Phan Thị Yến, Phạm Thị Thuỳ Linh; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 41tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20109
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 8 Nhận diện di sản văn hóa dân tộc Chứt ở Quảng Bình : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Ngân chủ biên . - H. : Sân khấu, 2016 . - 395tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05972
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 9 Những cơ hội đối với hoạt động xuất khẩu mặt hàng hoa quả của Việt Nam dưới tác động của Hiệp định đối tác kinh tế toàn diện RCEF / Nguyễn Thị Ngân, Nguyễn Thị Giang, Nguyễn Quỳnh Dung; Nghd.: Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2022 . - 54tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20098
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 10 Quản trị nhân sự thuộc Công ty TNHH Thương mại Vận tải LTN / Nguyễn Thị Ngân, Nguyễn Thị Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Huệ; Nghd.: Trần Hải Việt . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 78 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17268
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 11 Tổ chức và thực hiện giao nhận nhập khẩu lô hàng nguyên liệu lẻ đóng chung container của công ty vận tải quốc tế Nhật Việt / Nguyễn Thị Ngân; Nghd.: Ths. Hồ Thị Thu Lan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 61 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 14898
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 12 Ứng dụng Power point trong đào tạo và hướng dẫn nghiệp vụ khai thác tàu chuyến tại Việt Nam / Nguyễn Thị Ngân; Nghd.: Ths. Phạm Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2011 . - 84 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 10203
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.6
  • 13 Văn hóa dân gian người Ơ Đu : Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Ngân . - H. : Sân Khấu, 2016 . - 330tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 05955
  • Chỉ số phân loại DDC: 398
  • 14 Văn hóa Rơ Măm / Nguyễn Thị Ngân . - H. : Văn hóa dân tộc, 2020 . - 563tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08682, PD/VV 08683
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 1
    Tìm thấy 14 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :